Yamaha STAGEPAS 600BT chính hãng, giá tốt. DHT Group tự hào là đối tác chiến lược của Yamaha Audio tại Việt Nam.
Khi nói đến các giải pháp âm thanh di động, không gì tốt hơn Yamaha STAGEPAS. Với công suất và chất lượng âm thanh ấn tượng, khả năng điều khiển trực quan và một loạt các tính năng linh hoạt, bao gồm chức năng truyền phát âm thanh không dây Bluetooth® mới, Yamaha STAGEPAS là cung cấp mọi thứ bạn cần để biến đổi mọi môi trường.
Yamaha STAGEPAS 600BT
680-watt, portable PA system with 10-channel powered mixer, two 10" speakers, a Bluetooth® input, SPX digital reverbs, an onboard feedback suppressor and versatile EQ.
- 680W (340W + 340W) power output
- High quality speakers (LF:10" woofer/ HF:1.4" voice coil compression driver)
- Detachable 10-channel mixer (4 mono/line + 6 mono / 3 stereo line)
- Bluetooth® audio streaming
- 1-Knob Master EQ™ with virtual bass boost
- High resolution SPX digital reverbs (4 types, parameter control)
- Onboard feedback suppressor
- Great-sounding 3-band channel EQ
- Switchable stereo/ mono inputs
- Hi-Z (high impedance) inputs
- Phantom power
- Monitor and Subwoofer outputs
- Optional reverb footswitch
Thông số kỹ thuật:
|
|
STAGEPAS 600BT |
Outline |
Phân loại |
|
Powered mixer with 2 passive speakers |
Mixing capability |
Mixing channels |
|
10 |
Input channel functions |
|
Hi-Z switch: CH4, ST/MONO switch: CH5/6-9/10 |
Chức năng kênh đầu ra |
|
Feedback suppressor, 1-Knob Master EQ™ |
I/O |
Inputs |
|
4 mono mic / line + 6 mono / 3 stereo line |
Phantom power |
|
+30V (CH1, 2) |
Outputs |
|
SPEAKERS OUT (L, R), MONITOR OUT (L/MONO, R), SUBWOOFER OUT (MONO) with auto HPF |
Bluetooth |
|
Bluetooth Ver.4.1, A2DP v1.2, Maximum Range: Approx. 10 m |
Điều khiển và Khác |
|
Reverb foot switch |
Input Channel Function |
Hi-Z |
|
CH4 |
Chức năng kênh đầu vào |
EQ HIGH |
|
HIGH Shelving: 8 kHz |
EQ LOW |
|
LOW Shelving: 100 Hz |
EQ MID |
|
MID peaking: 2.5 kHz |
On-board processors |
DSP |
|
SPX digital reverb (4 program, parameter control) |
Ngoại tuyến |
Ampli tích hợp |
Công suất đầu ra tối đa @4ohms |
|
680W (340 W + 340 W) (Dynamic), 560W (280W + 280W) (Continuous) |
Thông số kỹ thuật chung |
Speaker type |
|
Two-way bass-relfex speakers |
Frequency range (-10dB) |
|
55 Hz - 20 kHz |
Độ bao phủ danh định |
H |
|
90° |
V |
|
60° |
Các bộ phận |
LF |
|
10" (25 cm) cone |
Components |
HF |
|
1.4" (3.56 cm) voice coil compression driver |
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) |
|
129 dB SPL / speaker |
Nguồn điện yêu cầu |
|
100 V - 240 V 50 Hz/60 Hz |
Năng lượng tiêu thụ |
|
35 W (Idle), 100 W (1/8 Power) |
Ổ cắm cực |
|
34.8-35.2 mm pole socket with StageLok™ |
Phụ kiện |
|
Cover panel, Power cord (2m), 2 x Speaker cables (6m), 12 x Non-skid pads, 2 x Ferrite Cores, 2 x Cable ties |
Tùy chọn |
|
Yamaha BMS10A (mic stand adaptor) for mixer mount, FC5 (foot switch) for reverb ON/OFF |
Khác |
|
Handle: 1 x Top |
Kích thước (W x H x D) |
|
Speaker 335 x 545 x 319 mm, Mixer 348 x 197 x 135 mm |
Trọng lượng |
|
25.6 kg (56.4 lbs) (2 x Speaker 10.9 kg + Mixer 3.8 kg) |
General specifications |
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn |
|
50° |